Vào ngày 13/12/2016, làng công nghệ được một phen chấn động khi AMD công bố dòng vi xử lý Ryzen. Điều này đánh dấu sự trở lại của AMD ở phân khúc high-end. Đồng thời, nó còn làm cho “ông hoàng” Intel phải khiếp sợ. Ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu dòng CPU đã làm cho Intel phải “lo lắng” nhé.
AMD Ryzen – P/P tốt, giá thành ngon, đủ làm Intel “khiếp vía”
Giới thiệu sơ lược
AMD Ryzen là tên của một dòng vi xử lý x86-64 được thiết kế và bán ra bởi Advanced Micro Devices (AMD) dành cho máy tính để bàn và laptop. Nó bao gồm các sản phẩm CPU dành cho phân khúc phổ thông, enthusiast và workstation và các sản phẩm APU dành cho phân khúc phổ thông. Ryzen đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với AMD, bởi vì đây là một thiết kế hoàn toàn mới. Hơn nữa, nó còn đánh dấu sự trở lại của AMD ở thị trường CPU high-end, vốn bị Intel “xưng bá” suốt bao năm trời.
Những sản phẩm đầu tiên, dựa trên kiến trúc Zen và tiến trình 14nm đã được công bố tại sự kiện New Horizon vào ngày 13/12/2016. Các mẫu đầu tiên được bán ra vào 3/2/2017. Tới tháng 4/2018, thế hệ thứ 2 được ra mắt. Nó sử dụng kiến trúc Zen+ cùng tiến trình 12nm nhỏ hơn. Những cải tiến đó đã mang lại những cải thiện đáng kể về IPC cũng như xung nhịp.
Nhưng đối với AMD, chừng đó vẫn chưa đủ để hạ bệ “ông kẹ” Intel. Tới tháng 7/2019, họ đã công bố thế hệ thứ 3 của dòng CPU Ryzen. Thế hệ mới này có một vài thay đổi đáng kể như sau:
- IPC được cải thiện tốt hơn 15% so với thế hệ cũ
- Sử dụng kiến trúc Zen 2 hoàn toàn mới cùng tiến trình 7nm
- Số nhân tối đa lên tới 16 nhân (phân khúc mainstream) và 64 nhân (phân khúc HEDT)
Với mức giá thành hợp lý cùng hiệu năng ấn tượng chưa từng thấy, Ryzen thế hệ 3 đã là đòn Knock-out từ AMD gửi tới Intel, buộc “đội xanh” phải cuống cuồng cho ra mắt dòng CPU Intel Core thế hệ 10 sắp tới đây.
Ở các thế hệ trên, ngoài các mẫu CPU mainstream, AMD còn cho ra mắt các mẫu dành cho phân khúc HEDT, mang tên Ryzen Threadripper.
Danh sách các mẫu CPU AMD Ryzen
Lưu ý: Trong danh sách, mình sẽ chỉ nói tới các mẫu CPU được bán ra đại trà trên toàn cầu, không tính các mẫu OEM và các mẫu độc quyền cho thị trường khác. Và vì thời lượng có hạn, nên mình chỉ đề cập tới các mẫu CPU/APU cho PC.
Thế hệ thứ 1 (kiến trúc Zen)
CPU
- Tên mã: Summit Ridge (Ryzen), Whitehaven (Ryzen Threadripper)
- Socket: AM4 (Ryzen), TR4 (Ryzen Threadripper)
- Chipset mới: A320, B350, X370 (Ryzen); X399 (Threadripper)
- Số bóng bán dẫn: 4.8 tỉ/die, với Ryzen sử dụng 1 còn Threadripper sử dụng 2
- RAM hỗ trợ: DDR4-2666 kênh đôi (Ryzen) hoặc kênh 4 (Ryzen Threadripper)
- Mở khóa hệ số nhân, cho phép ép xung trên tất cả các mã
Dòng CPU | Mã CPU | Nhân/luồng | Xung gốc | Xung boost max | TDP |
Ryzen 3 | Ryzen 3 1200 | 4/4 | 3.1 GHz | 3.4 GHz | 65W |
Ryzen 3 1300X | 3.5 GHz | 3.7 GHz | |||
Ryzen 5 | Ryzen 5 1400 | 4/8 | 3.2 GHz | 3.4 GHz | |
Ryzen 5 1500X | 3.5 GHz | 3.7 GHz | |||
Ryzen 5 1600 | 6/12 | 3.2 GHz | 3.6 GHz | ||
Ryzen 5 1600X | 3.6 GHz | 4.0 GHz | 95W | ||
Ryzen 7 | Ryzen 7 1700 | 8/16 | 3.0 GHz | 3.7 GHz | 65W |
Ryzen 7 1700X | 3.4 GHz | 3.8 GHz | 95W | ||
Ryzen 7 1800X | 3.6 GHz | 4.0 GHz | |||
Ryzen Threadripper | Threadripper 1900X | 3.8 GHz | 180W | ||
Threadripper 1920X | 12/24 | 3.5 GHz | |||
Threadripper 1950X | 16/32 | 3.4 GHz |
APU:
Về cấu trúc thì tương tự các mẫu CPU, chỉ có 1 vài điểm khác biệt như sau:
- 4.995 tỉ bóng bán dẫn trên 1 die 8 nhân, nhưng 4 nhân đã bị cắt đi và thay bằng 1 nhân đồ họa tích hợp
- Hỗ trợ Precision Boost 2
- 16 lane PCIe ngoài (cho các thiết bị mở rộng) và 16 lane PCIe tích hợp (cho iGPU và I/O)
- Các nhân đồ họa tích hợp: Vega 3 (cho dòng Athlon), Vega 8 (cho Ryzen 3 2200G) và Vega 11 (cho Ryzen 5 2400G)
Dòng CPU | Mã CPU | Nhân/luồng | Xung gốc | Xung boost max | TDP |
Athlon | Athlon 200GE | 2/4 | 3.2 GHz | N/A | 35W |
Athlon 220GE | 3.4 GHz | ||||
Athlon 240GE | 3.5 GHz | ||||
Athlon 3000G | |||||
Ryzen 3 | Ryzen 3 2200G | 4/4 | 3.7 GHz | 45-65W | |
Ryzen 5 | Ryzen 5 2400G | 4/8 | 3.6 GHz | 3.9 GHz |
Thế hệ thứ 2 (kiến trúc Zen+)
- Tên mã: Pinnacle Ridge (Ryzen) và Colfax (Ryzen Threadripper)
- Chipset mới: B450, X470 (Ryzen)
- Sản xuất trên tiến trình 12nm
- Hỗ trợ Precision Boost 2 (Ryzen) và Precision Boost Overdrive (Threadripper)
- Số nhân tối đa cho dòng Threadripper lên mức 32 nhân
Fun fact: Mới đây, AMD đã tái ra mắt mẫu Ryzen 5 1600 với mã định danh mới AF (thay vì AE như các CPU thế hệ 1 khác). Về cơ bản, nó là Ryzen 5 2600 với thông số được tinh chỉnh cho giống Ryzen 5 1600.
Dòng CPU | Mã CPU | Nhân/luồng | Xung gốc | Xung boost max | TDP |
Ryzen 5 | Ryzen 5 1600 (AF) | 6/12 | 3.2 GHz | 3.6 GHz | 65W |
Ryzen 5 2600 | 3.4 GHz | 3.9 GHz | |||
Ryzen 5 2600X | 3.6 GHz | 4.2 GHz | 95W | ||
Ryzen 7 | Ryzen 7 2700 | 8/16 | 3.2 GHz | 4.1 GHz | 65W |
Ryzen 7 2700X | 3.7 GHz | 4.3 GHz | 105W | ||
Ryzen Threadripper | Threadripper 2920X | 12/24 | 3.5 GHz | 180W | |
Threadripper 2950X | 16/32 | 4.4 GHz | |||
Threadripper 2970WX | 24/48 | 3.0 GHz | 4.2 GHz | 250W | |
Threadripper 2990WX | 32/64 |
APU:
- Tên mã: Picasso
- Xung nhịp tăng nhẹ so với thế hệ trước.
- Hỗ trợ Precision Boost 2
- IPC cải thiện 3%
- Vật liệu dẫn nhiệt mới bên dưới IHS
- Nhân đồ họa tích hợp: Vega 8 (Ryzen 3 3200G) hoặc Vega 11 (Ryzen 5 3400G)
Dòng CPU | Mã CPU | Nhân/luồng | Xung gốc | Xung boost max | TDP |
Ryzen 3 | Ryzen 3 3200G | 4/4 | 3.6 GHz | 4.0 GHz | 65W |
Ryzen 5 | Ryzen 5 3400G | 4/8 | 3.7 GHz | 4.2 GHz |
Thế hệ thứ 3 (kiến trúc Zen 2)
- Tên mã: Matisse (Ryzen) và Caslte Peak (Ryzen Threadripper)
- Sự góp mặt của dòng Ryzen 9 hoàn toàn mới
- Socket sTRX4 mới cho dòng Threadripper
- Các chipset mới: X570 (Ryzen); TRX40 (Threadripper)
- Có 2 die chứa nhân 7nm, kết hợp 1 die I/O 12nm
- IPC cải thiện 15% so với thế hệ cũ
- Gấp đôi lượng cache L3
- Hỗ trợ PCI Express 4.0
- Hỗ trợ RAM DDR4 xung nhịp 3200 MHz
- Số nhân tối đa tăng lên mức 16 (Ryzen) và 64 (Ryzen Threadripper)
Dòng CPU | Mã CPU | Nhân/luồng | Xung gốc | Xung boost max | TDP |
Ryzen 5 | Ryzen 5 3600 | 6/12 | 3.6 GHz | 4.2 GHz | 65W |
Ryzen 5 3600X | 3.8 GHz | 4.4 GHz | 95W | ||
Ryzen 7 | Ryzen 7 3700X | 8/16 | 3.6 GHz | 65W | |
Ryzen 7 3800X | 3.9 GHz | 4.5 GHz | 105W | ||
Ryzen 9 | Ryzen 9 3900X | 12/24 | 3.8 GHz | 4.6 GHz | |
Ryzen 9 3950X | 16/32 | 3.5 GHz | 4.7 GHz | ||
Ryzen Threadripper | Threadripper 3960X | 24/48 | 3.8 GHz | 4.5 GHz | 280W |
Threadripper 3970X | 32/64 | 3.7 GHz | |||
Threadripper 3990X | 64/128 | 2.9 GHz | 4.3 GHz |
Thế hệ thứ 4 (kiến trúc Zen 2)
- Tên mã: Renoir
- Sự xuất hiện của APU Ryzen 7
- Không được bán đại trà, chỉ bán cho OEM.
- Chỉ có APU, không có CPU thường
Dòng CPU | Mã CPU | Nhân/luồng | Xung gốc | Xung boost max | TDP |
Ryzen 3 | Ryzen 3 4300G | 4/8 | 3.8 GHz | 4.0 GHz | 65W |
Ryzen 3 4300GE | 3.5 GHz | 35W | |||
Ryzen 5 | Ryzen 5 4600G | 6/12 | 3.7 GHz | 4.2 GHz | 65W |
Ryzen 5 4600GE | 3.3 GHz | 35W | |||
Ryzen 7 | Ryzen 7 4700G | 8/16 | 3.6 GHz | 4.4 GHz | 65W |
Ryzen 7 4700GE | 3.1 GHZ | 4.3 GHz | 35W |
Thế hệ thứ 5 (kiến trúc Zen 3): Bản án tử dành cho Intel?
- Tên mã: Vemeer
- Kiến trúc Zen 3 hoàn toàn mới
- IPC tăng 19% so với Zen 2
- Xung boost gần chạm ngưỡng 5.0 GHZ
Dòng CPU | Mã CPU | Nhân/luồng | Xung gốc | Xung boost max | TDP |
Ryzen 5 | Ryzen 5 5600X | 6/12 | 3.7 GHz | 4.6 GHz | 65W |
Ryzen 7 | Ryzen 7 5800X | 8/16 | 3.8 GHz | 4.7 GHz | 105W |
Ryzen 9 | Ryzen 9 5900X | 12/24 | 3.7 GHz | 4.8 GHz | |
Ryzen 9 5950X | 16/32 | 3.4 GHz | 4.9 GHz |
Lời kết
Vậy là mình đã đi qua hết chặng đường lịch sử của dòng AMD Ryzen tính tới thời điểm hiện tại. Thế hệ nào đã gây ấn tượng mạnh nhất đối với bạn? Hãy để lại câu trả lời ở phần comment bên dưới nhé.
Đăng bình luận về bài viết này