LAPTOP GEFORCE MỎNG NHẸ NHƯNG ĐẦY MẠNH MẼ
NVIDIA tiếp thêm sức mạnh cho máy tính xách tay nhanh nhất thế giới dành cho game thủ và nhà sáng tạo. Trải nghiệm thiết kế mỏng, mạnh mẽ giúp tăng hiệu suất chơi game và thúc đẩy khả năng sáng tạo, tất cả đều thành hiện thực nhờ vào GPU GeForce đã giành được giải thưởng.
HIỆU SUẤT
DÒNG GEFORCE RTX 20 – RTX. IT’S ON
Máy tính xách tay GeForce RTX là thiết bị chơi game đỉnh cao với hiệu năng nhanh nhất và đồ họa chân thực nhất, được gói gọn trong một thiết kế cực mỏng. Khai phá sức mạnh của AI và dò tia thời gian thực trên những tựa game và dự án sáng tạo đòi hỏi khắt khe nhất.
DIRECTX 12 ULTIMATE VỚI GEFORCE RTX
DirectX 12 Ultimate là tiêu chuẩn mới cho những tựa game có chất lượng đồ họa đỉnh cao với khả năng mô phỏng ánh sáng theo thời gian thực, đổ bóng lưới… GEFORCE RTX sẽ là lựa chọn duy nhất giúp bạn trải nghiệm được tất cả sự tuyệt vời này.
DÒNG GEFORCE GTX 16 – BỘ KÍCH SIÊU TỐC CHO GAME
Laptop GEFORCE GTX với hiệu năng mạnh mẽ nhưng không kém phần cơ động mỏng nhẹ sẽ đem lại cho bạn trải nghiệm tuyệt vời nhất trong những tựa game phổ biến hiện nay.
RTX STUDIO – ĐƯỢC XÂY DỰNG RIÊNG CHO HOẠT ĐỘNG SÁNG TẠO ĐÒI HỎI KHẮT KHE NHẤT.
Laptop GEFORCE RTX với hiệu năng mạnh mẽ từ card đồ họa GEFORCE RTX mạnh nhất thế giới nhưng vẫn giữ được độ mỏng nhẹ cần có sẽ là trợ thủ đắc lực cho nhà sáng tạo nội dung. RTX On.
CHƠI GAME VỚI FPS CAO HOẠT ĐỘNG TRÊN NỀN TẢNG GEFORCE.
Đồ họa nhanh hơn cho tốc độ khung hình cao hơn Tốc độ khung hình cao hơn giúp bạn tăng khả năng quan sát và nâng cao cơ hội nhắm trúng mục tiêu.
ĐƯỢC TRANG BỊ
MAX-QKhi nhắc tới máy tính xách tay GeForce mỏng nhất và nhẹ nhất, hãy tìm kiếm thiết kế Max-Q. Được thiết kế để không chỉ đẹp đến khó tin mà còn mang tới trải nghiệm chơi game GeForce tối thượng. |
TĂNG TỐC ĐỘNGKhả năng cân bằng điện năng giữa GPU và CPU một cách thông minh và tự động để máy tính xách tay Max-Q của bạn chạy với hiệu suất tối ưu hơn bao giờ hết và bạn có được hiệu suất cao hơn bao giờ hết. |
THỜI LƯỢNG PIN THÔNG MINHCông nghệ NVIDIA Optimus và Battery BoostTM sẽ cùng hoạt động để kéo dài tuổi thọ pin, cho dù bạn đang làm hay chơi. |
CÁC TÍNH NĂNG VÀ LỢI ÍCH BỔ SUNG
GEFORCE EXPERIENCETự động cập nhật trình điều khiển của bạn. Tối ưu hóa cài đặt. Ghi và chia sẻ video, ảnh chụp màn hình và nội dung phát trực tuyến. Thậm chí giành phần thưởng. |
NVIDIA ANSELBiến ảnh chụp màn hình thành một kiệt tác với chế độ chụp ảnh trong game đầy mạnh mẽ có khả năng chụp ảnh 360 độ, HDR và có độ phân giải cực cao. |
NVIDIA SHADOWPLAYTMLưu lại và chia sẻ các video chơi game, ảnh chụp màn hình và buổi phát trực tiếp chất lượng cao với bạn bè. |
TRÌNH ĐIỀU KHIỂN GAME READYĐạt tới mức hiệu suất cao nhất—và trải nghiệm mượt mà nhất có thể—ngay từ lúc bạn bắt đầu chơi. |
THỰC TẾ ẢOGeForce RTX kết hợp kết xuất VR cao cấp, dò tia thời gian thực và trí tuệ nhân tạo để mang đến cho bạn một cấp độ VR siêu thực hoàn toàn mới. |
CHẾ ĐỘ YÊN TĨNHGiờ đây, máy tính xách tay của bạn sẽ chạy êm hơn khi sử dụng lúc đang cắm sạc. Chế độ yên tĩnh sẽ điều chỉnh hiệu suất và cài đặt đồ họa một cách thông minh để đạt hiệu quả điện năng tối ưu. |
PHÁT SÓNG NHƯ DÂN CHUYÊNThống lĩnh cả hai thế giới. Dòng GeForce RTX® 20 được trang bị bộ mã hóa phần cứng chuyên dụng giúp khai phá khả năng chơi game và phát trực tiếp đồng thời với chất lượng vượt trội. Card đồ họa RTX được tối ưu hóa cho các ứng dụng phát trực tuyến yêu thích của bạn để cung cấp hiệu suất tối đa cho video phát trực tiếp của bạn. |
HIỆU NĂNG CỦA LAPTOP GEFORCE
RTX
GEFORCE RTX 2080 SUPER |
GEFORCE RTX 2080 |
GEFORCE RTX 2070 SUPER |
GEFORCE RTX 2070 |
GEFORCE RTX 2060 |
|
Thông số card đồ họa |
|||||
NVIDIA® CUDA® Cores | 3072 | 2944 | 2560 | 2304 | 1920 |
RTX-OPS | 38 – 55 T | 37 – 53 T | 34 – 40 T | 31 – 38 T | 26 T |
Giga Rays/s | 5 – 7 | 5 – 7 | 4 – 5 | 4 – 5 | 3.5 |
Boost Clock (MHz) | 1080 – 1560 MHz | 1095 – 1590 MHz | 1155 – 1380 MHz | 1125 – 1455 MHz | 1185 – 1200 MHz |
Base Clock (MHz) | 735 – 1365 MHz | 735 – 1380 MHz | 930 – 1140 MHz | 885 – 1215 MHz | 960 MHz |
Tiêu thụ điện | 80 – 150+ W | 80 – 150+ W | 80 – 115 W | 80 – 115 W | 65-90 W |
Loại bộ nhớ |
|||||
Tốc độ | Up to 14 Gbps | Up to 14 Gbps | Up to 14 Gbps | Up to 14 Gbps | Up to 14 Gbps |
Standard Memory Config | 8GB GDDR6 | 8GB GDDR6 | 8GB GDDR6 | 8GB GDDR6 | 6GB GDDR6 |
Độ rộng của bộ nhớ | 256-bit | 256-bit | 256-bit | 256-bit | 192-bit |
Băng thông (GB/sec) | Up to 448 GB/s | Up to 448 GB/s | Up to 448 GB/s | Up to 448 GB/s | Up to 336 GB/s |
Công nghệ hỗ trợ |
|||||
Hardware Accelerated Ray Tracing | Có | Có | Có | Có | Có |
NVIDIA GeForce Experience | Có | Có | Có | Có | Có |
NVIDIA Ansel | Có | Có | Có | Có | Có |
NVIDIA Highlights | Có | Có | Có | Có | Có |
NVIDIA G-SYNC Compatible | Có | Có | Có | Có | Có |
NVIDIA Optimus Technology | Có | Có | Có | Có | Có |
NVIDIA BatteryBoost | Có | Có | Có | Có | Có |
NVIDIA WhisperMode | Có | Có | Có | Có | Có |
Game Ready Drivers | Có | Có | Có | Có | Có |
Microsoft® DirectX® 12 Ultimate, Vulkan API, OpenGL 4.6 | Có | Có | Có | Có | Có |
DisplayPort 1.4a, HDMI 2.0b1 | Có | Có | Có | Có | Có |
HDCP 2.2 | Có | Có | Có | Có | Có |
NVIDIA GPU Boost | Có | Có | Có | Có | Có |
VR Ready | Có | Có | Có | Có | Có |
NVIDIA Encoder (NVENC) | Có (Turing) |
Có (Turing) |
Có (Turing) |
Có (Turing) |
Có (Turing) |
GTX
GEFORCE GTX 1660 Ti |
GEFORCE GTX 1650 Ti |
GEFORCE GTX 1650 |
|
Thông số card đồ họa |
|||
NVIDIA® CUDA® Cores | 1536 | 1024 | Up to 1024 |
Boost Clock (MHz) | 1335 – 1590 MHz | 1200 – 1485 MHz | 1125 – 1560 MHz |
Base Clock (MHz) | 1140 – 1455 MHz | 1035 – 1350 MHz | 930 – 1395 MHz |
Tiêu thụ điện | 60 – 80 W | 35 – 55 W | 30 – 50 W |
Loại bộ nhớ |
|||
Tốc độ | 12 Gbps | Up to 12 Gbps | Up to 12 Gbps |
Standard Memory Config | 6GB GDDR6 | 4GB GDDR6 | 4GB GDDR6 |
Độ rộng của bộ nhớ | 192-bit | 128-bit | 128-bit |
Băng thông (GB/sec) | 288 GB/s | Up to 192 GB/s | Up to 192 GB/s |
Công nghệ hỗ trợ |
|||
Hardware Accelerated Ray Tracing | Không | Không | Không |
NVIDIA GeForce Experience | Có | Có | Có |
NVIDIA Ansel | Có | Có | Có |
NVIDIA Highlights | Có | Có | Có |
NVIDIA G-SYNC Compatible | Có | Có | Có |
NVIDIA Optimus Technology | Có | Có | Có |
NVIDIA BatteryBoost | Có | Có | Có |
NVIDIA WhisperMode | Có | Có | Có |
Game Ready Drivers | Có | Có | Có |
Microsoft® DirectX® 12 API, Vulkan API, OpenGL 4.6 | Có | Có | Có |
DisplayPort 1.4a, HDMI 2.0b1 | Có | Có | Có |
HDCP 2.2 | Có | Có | Có |
NVIDIA GPU Boost | Có | Có | Có |
VR Ready | Có | Không | Không |
NVIDIA Encoder (NVENC) | Có (Turing) |
Có (Volta) |
Có (Volta) |
Đăng bình luận về bài viết này